Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
interleaved arrangement of radio frequencies
|
Kỹ thuật
bộ phận xếp đặt cơ cấu tần số vô tuyến xen kẽ vào nhau